Chia sẻ

Tre Làng

Hội Thừa Sai Paris và vai trò trong lịch sử mất nước thế kỷ XIX

Lâm Trực@

Khi nhìn lại lịch sử Việt Nam vào nửa cuối thế kỷ XIX, không thể bỏ qua sự hiện diện của Hội Thừa Sai Paris – một tổ chức tôn giáo nhưng đồng thời cũng là cánh tay nối dài của chủ nghĩa thực dân Pháp. Nếu lấy mốc 1533, năm Công giáo được cho là bắt đầu có mặt trên đất Việt, thì đến nay tôn giáo này đã có gần 500 năm hiện diện. Nhưng trong suốt chiều dài đó, giai đoạn từ 1852 đến 1884 lại trở thành một vết nhơ khó gột rửa: hàng vạn giáo sĩ và giáo dân, dưới danh nghĩa tôn giáo, đã tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào công cuộc xâm lược và bình định của thực dân Pháp.

Nhiều sử gia phương Tây, trong đó có Georges Coulet, đã khẳng định rằng chính Công giáo đã mở đường cho quân đội Pháp, thậm chí là nguyên nhân trực tiếp dẫn tới cuộc xâm lược. Điều này không chỉ là một lời cáo buộc mang tính cảm tính, mà dựa trên những bằng chứng xác đáng từ chính văn khố của Hội Thừa Sai Paris cũng như những công trình nghiên cứu công phu của các học giả như Patrick J. N. Tuck hay Nguyễn Văn Kiệm.

Thành lập từ thế kỷ XVII theo sáng kiến của Alexandre de Rhodes, Hội Thừa Sai Paris nhanh chóng vượt ra khỏi khuôn khổ của một hội truyền giáo thuần túy. Nó trở thành một công cụ chính trị, gắn liền với tham vọng bành trướng của nước Pháp. Các giáo sĩ thừa sai không chỉ đi rao giảng đức tin, mà còn nắm trong tay vai trò vận động chính quyền Paris và Vatican mở rộng ảnh hưởng tại Đông Dương. Đỉnh điểm là vào giữa thế kỷ XIX, khi nhiều giám mục như Pellerin hay Puginier công khai vận động hoàng đế Napoleon III phát động chiến tranh xâm chiếm Việt Nam.

Chúng ta không thể phủ nhận một thực tế đau xót: trong suốt những năm tháng đó, nhiều chức sắc và tín đồ Công giáo Việt Nam đã đứng về phía thực dân. Từ việc cung cấp thông tin tình báo, tham gia đội quân lính tập, đến trực tiếp cầm gươm giáo đàn áp phong trào kháng chiến – tất cả đã để lại những trang sử u tối. Những nhân vật như Trần Bá Lộc, Huỳnh Công Tấn hay Tạ Văn Phụng, vốn đều là tín đồ Công giáo, đã trở thành những kẻ nổi tiếng phản bội Tổ quốc, góp phần làm suy yếu sức kháng cự của dân tộc.

Không phải ngẫu nhiên mà nhiều sử gia gọi giai đoạn này là thời kỳ "vong quốc sử". Đó không chỉ là câu chuyện về sự thất thủ của một quốc gia trước súng đạn phương Tây, mà còn là sự đổ vỡ của lòng tin, của sự gắn bó cộng đồng, khi một bộ phận dân chúng mù quáng tin theo tiếng gọi tôn giáo để rồi quay lưng với đồng bào.

Ngày nay, khi Vatican đã chính thức nhìn nhận và xin lỗi về những sai lầm lịch sử đối với nhiều dân tộc, câu hỏi vẫn còn bỏ ngỏ: Giáo hội Công giáo Việt Nam sẽ bao giờ đối diện và lên tiếng về trách nhiệm trong giai đoạn lịch sử đen tối ấy? Một lời thú nhận, một thái độ cầu thị – đó không chỉ là sự công bằng đối với quá khứ, mà còn là hành động cần thiết để xây dựng lòng tin và hòa hợp trong tương lai.

Bởi lẽ, bài học lớn nhất mà lịch sử để lại chính là sự cảnh tỉnh: bất kỳ thế lực ngoại bang nào, dù khoác lên mình vỏ bọc tôn giáo hay văn minh, nếu đi ngược lại lợi ích dân tộc, sớm muộn cũng sẽ bị phơi bày. Còn với chúng ta, sự tỉnh táo và cảnh giác luôn là điều không thể thiếu để bảo vệ chủ quyền và bản sắc văn hóa của đất nước.

Bạn có muốn tôi rút ngắn thêm, theo phong cách TS Đoàn Hương thường viết báo ngắn gọn, nhiều chất đối thoại, hay giữ nguyên mức độ chi tiết như trên để làm thành một bài nghiên cứu – bình luận?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm mở rộng

Google TreLang

Tre Làng

Thông kê truy cập

Lưu trữ Blog