Lâm Trực@
Thế giới ngày nay đã đi rất xa so với những hình dung quen thuộc về chủ quyền quốc gia. Trong nhiều thế kỷ, khái niệm chủ quyền gắn liền với lãnh thổ, đường biên giới, đất đai và biển đảo. Nhưng từ khi internet ra đời, đặc biệt trong hai thập niên gần đây, chúng ta đang chứng kiến sự hình thành của một không gian mới: không gian mạng. Nó vô hình, không bản đồ, không cột mốc, nhưng lại có sức ảnh hưởng trực tiếp đến từng công dân, đến kinh tế, chính trị, an ninh và cả sự tồn vong của một quốc gia.
Sự kiện ở Indonesia năm 2019 và Nepal năm 2025 đã cho thấy không gian mạng có thể trở thành tác nhân kích hoạt bất ổn xã hội, thậm chí làm lung lay cấu trúc chính trị. Nhìn vào đó, chúng ta thấy rõ rằng vấn đề quản lý không gian mạng không còn chỉ là việc kỹ thuật, mà chính là vấn đề chủ quyền quốc gia trong kỷ nguyên số.
Indonesia là một ví dụ điển hình. Sau cuộc bầu cử tổng thống 2019, hàng nghìn người tràn xuống đường phố Jakarta, phản đối kết quả kiểm phiếu. Các cuộc biểu tình nhanh chóng biến thành bạo loạn, làm ít nhất 8 người thiệt mạng và hơn 700 người bị thương. Truyền thông quốc tế, trong đó có Reuters và BBC, ghi nhận rằng phần lớn thông tin kích động và lời kêu gọi biểu tình lan truyền với tốc độ chóng mặt trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, WhatsApp và Twitter. Để đối phó, chính phủ Indonesia đã quyết định tạm thời hạn chế truy cập mạng xã hội trong vài ngày, với lý do ngăn chặn tin giả và lời kêu gọi bạo lực. Biện pháp này gây tranh cãi, nhưng trong bối cảnh khẩn cấp, chính phủ coi đó là lựa chọn bất đắc dĩ để bảo vệ trật tự công cộng.
Trường hợp Nepal gần đây thậm chí còn cho thấy mức độ căng thẳng hơn. Từ ngày 8 tháng 9 năm 2025, chính phủ Nepal chặn quyền truy cập vào 26 nền tảng mạng xã hội chưa đăng ký, trong đó có các nền tảng phổ biến như Facebook, YouTube, Instagram, Snapchat và X. Lý do chính thức là các nền tảng này không tuân thủ quy định pháp luật Nepal, không đăng ký hoạt động theo yêu cầu và có nguy cơ gây mất an toàn thông tin. Tuy nhiên, động thái này đã thổi bùng làn sóng phản đối từ giới trẻ – những người coi mạng xã hội là không gian sống, học tập và thể hiện bản thân. Biểu tình nổ ra tại thủ đô Kathmandu, ban đầu ôn hòa nhưng nhanh chóng leo thang thành bạo loạn, dẫn đến ít nhất 19 người thiệt mạng và hàng trăm người bị thương. Thủ tướng Nepal K.P. Sharma Oli buộc phải đệ đơn từ chức.
Hai sự kiện, hai quốc gia, nhưng có một mẫu số chung: mạng xã hội không chỉ là công cụ truyền thông, mà đã trở thành một “lãnh thổ” đặc biệt nơi diễn ra đấu tranh chính trị – xã hội. Khi nhà nước không kiểm soát được, hoặc khi sự kiểm soát thiếu cân nhắc, nó có thể biến thành mồi lửa cho bất ổn.
Ở cấp độ quốc tế, khái niệm “chủ quyền số” ngày càng được nhắc đến. Liên Hợp Quốc, trong các văn kiện về quản trị internet, đã thừa nhận rằng mỗi quốc gia có quyền xác lập luật pháp để quản lý không gian mạng như một phần lãnh thổ của mình. Trung Quốc đi xa hơn khi xây dựng “Vạn lý tường lửa”, kiểm soát chặt chẽ dòng chảy thông tin qua biên giới số. Nga, từ năm 2019, cũng ban hành “Luật internet chủ quyền”, cho phép nhà nước kiểm soát lưu lượng dữ liệu trong trường hợp khẩn cấp. Nhưng mặt khác, Liên minh châu Âu lại chọn cách tiếp cận mềm dẻo hơn, đặt trọng tâm vào bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng khung pháp lý buộc các nền tảng xuyên quốc gia tuân thủ.
Việt Nam đứng ở vị trí trung gian. Với hơn 77 triệu người dùng internet tính đến đầu năm 2024, chiếm gần 79% dân số, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ kết nối cao nhất khu vực. Mạng xã hội trở thành không gian chính cho giao tiếp, học tập, thương mại và giải trí. Nhưng đi cùng với đó là thách thức không nhỏ: tin giả, lừa đảo trực tuyến, tấn công mạng, và cả nguy cơ bị lợi dụng để kích động chống phá. Theo báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, chỉ riêng năm 2023, các cơ quan chức năng đã xử lý hơn 1.200 vụ việc liên quan đến phát tán tin sai sự thật trên mạng, trong đó có nhiều vụ việc gây ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh trật tự.
Điểm đáng chú ý là Việt Nam đã lựa chọn cách tiếp cận tương đối cân bằng. Luật An ninh mạng 2018, cùng các nghị định hướng dẫn, yêu cầu các nền tảng xuyên quốc gia phải tuân thủ quy định địa phương, lưu trữ dữ liệu người dùng Việt Nam tại Việt Nam và gỡ bỏ nội dung vi phạm theo yêu cầu của cơ quan chức năng. Đây là một bước đi nhằm khẳng định chủ quyền quốc gia trên không gian mạng. Nhưng đồng thời, chính phủ cũng nhấn mạnh đến phát triển kinh tế số. Việt Nam đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 20% GDP vào năm 2025, và để đạt được, không thể tách rời khỏi các nền tảng công nghệ toàn cầu. Bài toán, vì thế, không phải là “đóng hay mở”, mà là làm sao vừa bảo vệ được an ninh, vừa thúc đẩy hội nhập và phát triển.
Từ những so sánh trên, có thể rút ra một vài nhận xét. Thứ nhất, an ninh trên không gian mạng không chỉ là chuyện công nghệ, mà gắn liền với niềm tin xã hội. Ở Nepal, phản ứng dữ dội của giới trẻ phần nào phản ánh khoảng trống niềm tin giữa công dân và chính phủ. Khi niềm tin ấy không đủ vững, mọi biện pháp kiểm soát đều dễ bị nhìn nhận như áp đặt. Thứ hai, quản lý không gian mạng không thể tách rời khỏi bối cảnh chính trị – kinh tế – xã hội. Ở Indonesia, bất mãn sau bầu cử cộng hưởng với sự lan truyền trên mạng xã hội mới dẫn đến bạo loạn. Điều đó cho thấy mạng xã hội chỉ là tác nhân, không phải nguyên nhân gốc rễ.
Với Việt Nam, bài học lớn nhất là phải xây dựng niềm tin xã hội đi đôi với củng cố thể chế pháp luật. Cấm đoán cực đoan có thể gây phản ứng ngược, nhưng buông lỏng hoàn toàn cũng tạo khoảng trống cho hỗn loạn. Đường đi đúng đắn là kết hợp giữa quản lý chặt chẽ, đối thoại xã hội và phát triển hệ sinh thái số nội địa.
Một điểm không thể bỏ qua là yếu tố quốc tế. Không gian mạng là nơi giao thoa giữa lợi ích quốc gia và lợi ích của các tập đoàn công nghệ toàn cầu. Trong quan hệ với các công ty xuyên quốc gia như Meta hay Google, Việt Nam phải vừa giữ nguyên tắc chủ quyền, vừa có chiến lược hợp tác linh hoạt. Độc lập chiến lược trong quản trị internet chính là một phần của độc lập quốc gia.
Khi nhìn lại, ta thấy bạo loạn Indonesia 2019 và khủng hoảng Nepal 2025 không chỉ là những biến cố của hai nước, mà là tấm gương phản chiếu cho toàn khu vực. Nó đặt ra câu hỏi cốt lõi: trong kỷ nguyên số, làm thế nào để mỗi quốc gia vừa bảo vệ được chủ quyền, vừa nuôi dưỡng được khát vọng phát triển của người dân?
Đối với Việt Nam, câu trả lời có lẽ nằm ở sự kết hợp giữa tầm nhìn dài hạn và quản trị tinh tế. Không gian mạng không chỉ là nơi đối phó với rủi ro, mà còn là cơ hội để đất nước bứt phá. Nhưng cơ hội chỉ thành hiện thực khi có niềm tin xã hội, khi công dân cảm nhận được rằng sự ổn định và phát triển quốc gia gắn liền với tương lai của chính họ.
Trong thế kỷ XXI, chủ quyền quốc gia không còn chỉ là những đường biên giới trên bản đồ, mà còn là dữ liệu, là thông tin, là không gian sống của hàng triệu công dân trên mạng. Bảo vệ chủ quyền ấy là nhiệm vụ sống còn, và thành công hay thất bại sẽ quyết định liệu một quốc gia có thể đứng vững trước những biến động toàn cầu hay không.
Tài liệu tham khảo
1. BBC News (23/5/2019). Indonesia protests: Six dead after post-election clashes in Jakarta.
2. Reuters (22/5/2019). Indonesia limits social media to stop fake news after deadly riots.
3. Kathmandu Post (9/9/2025). Nepal in turmoil as protests erupt over social media ban.
4. Al Jazeera (10/9/2025). Nepal prime minister resigns after violent clashes.
5. Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam (2023). Báo cáo thường niên về quản lý thông tin trên mạng.
6. We Are Social & DataReportal (2024). Digital 2024: Vietnam.
bất cứ một quốc gia nào cũng phải quan tâm đến vấn đề an ninh mạng, đây là vấn đề sống còn và khi hình ảnh một quốc gia bất ổn lan tràn trên không gian mạng thì cũng sẽ tạo dư luận xã hội xấu và cũng là cái cớ để một quốc gia khác tấn công mạng gây thiệt hại cho quốc gia đó. Chúng ta thấy câu chuyện dậu đổ bìm leo là câu chuyện luôn đúng. Khi trong nước đã bất ổn thì khó tránh nước ngoài can thiệp
Trả lờiXóa