Chia sẻ

Tre Làng

Chuyến đi của ông Cao Hùng và ảo vọng của những kẻ thoi thóp bằng hận thù

Lâm Trực@

Câu chuyện bắt đầu bằng một tấm ảnh được lan truyền trên mạng. Một người đàn ông đứng nghiêm giữa hàng quân danh dự ở Hà Nội, trong bộ vest xanh thẫm, trên ngực lấp lánh phù hiệu Hải quân Hoa Kỳ. Tên ông là Cao Hùng. Với nhiều người từng bỏ xứ ra đi năm bảy lăm, tấm ảnh ấy bỗng trở thành một thứ biểu tượng. Họ gọi đó là “ngày cờ vàng trở lại”, là “bước chân hiên ngang của người chiến thắng”. Nhưng kỳ lạ thay, trong bức ảnh, không ai thấy một mảnh vàng nào. Chỉ có hai lá cờ: một sao sọc, một đỏ sao vàng.

Sự hưng phấn ấy lan đi nhanh, như thể một phần ký ức đang chực được sống lại. Những bài viết đầy cảm xúc, những dòng bình luận sục sôi, những lời hứa hẹn phục sinh. Nhưng nếu ta chịu khó gỡ từng lớp ảo tưởng ấy ra, thì chỉ còn lại một câu chuyện rất thật, và rất con người: chuyện một đứa trẻ bốn tuổi trôi dạt giữa biển năm 1975, lớn lên nơi xứ người, học hành, phục vụ quân đội, rồi trở về mảnh đất mà cha mẹ nó từng rời bỏ trong chiến tranh.

Cao Hùng – người ta đọc cái tên ấy như đọc một biểu tượng. Nhưng thực ra, ông là một viên chức của Nhà nước Hoa Kỳ, được Tổng thống đề cử, được Quốc hội chuẩn thuận, tuyên thệ trước lá cờ Mỹ. Ông không đại diện cho “một cộng đồng tị nạn”, càng không phải “người hùng chống cộng sản” như những khẩu hiệu được các phần tử lưu vong chống nhà nước Việt Nam tung hô. Từ giây phút ông đặt tay lên bản tuyên thệ, thân phận ông đã được định hình bởi một hệ thống khác: ông là Thứ trưởng Hải quân Hoa Kỳ, một quan chức dân sự, chịu trách nhiệm trước Tổng thống và Quốc hội, điều hành ngân sách hơn hai trăm năm mươi tỷ đô la cùng gần một triệu con người trong bộ máy quốc phòng. Một con số khổng lồ, một trách nhiệm khổng lồ, và một vị thế mà mọi hành động đều bị chi phối bởi lợi ích quốc gia của nước Mỹ.

Trong chuyến thăm Việt Nam lần này, người đứng đầu phái đoàn là Bộ trưởng Pete Hegseth. Còn ông Cao Hùng – với mái tóc hoa râm và dáng dấp cương nghị của một sĩ quan từng qua chiến trường Trung Đông – chỉ là một thành viên trong đoàn. Họ đến Hà Nội không phải để “thanh toán cộng sản”, “Cao Hùng – biểu tượng chống cộng hiên ngang bước vào hang ổ cộng sản”, “Cờ vàng đã có tư cách ngồi chung bàn với cộng sản Việt Nam”, hay “Ông Hùng sẽ đại diện cộng đồng tị nạn, nói thẳng với Hà Nội”… như một số người mơ tưởng, mà để bàn về những điều thực tế và nhọc nhằn hơn: khắc phục hậu quả chiến tranh, xử lý dioxin, rà phá bom mìn, tìm kiếm hài cốt binh sĩ mất tích, hợp tác an ninh hàng hải, công nghiệp quốc phòng, chuyển đổi số. Tất cả trong khuôn khổ quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện giữa hai quốc gia.

Giữa phòng họp sáng ánh đèn vàng, ông ngồi bên cạnh các tướng lĩnh Việt Nam. Trước mặt họ là hai lá cờ. Không có một “lá cờ vàng” nào chen vào giữa. Bởi trong thế giới của luật pháp quốc tế, chỉ có một Việt Nam duy nhất được Hoa Kỳ công nhận: nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Còn những biểu tượng cũ chỉ còn là ký ức. Một số người gọi đó là “vinh quang”. Nhưng thực ra, đó là thứ hào quang nhục nhã, tội lỗi của một bức ảnh đã phai màu.

Người ta nói nhiều về sự “trở về” của Cao Hùng, nhưng ít ai để ý rằng ông không trở về với tư cách một người Việt tị nạn, mà là đại diện của một quốc gia từng là đối thủ. Trong các nghi lễ ngoại giao, mọi lời nói của ông đều đã được viết sẵn, mọi cử chỉ đều mang tính nghi thức. Ông không thể, và cũng không được phép, vượt ra khỏi giới hạn của cương vị đó. Nếu một giây phút nào đó, ông bỗng đập bàn và hô to “đả đảo cộng sản”, thì chính Tổng thống Mỹ sẽ là người đầu tiên ký lệnh buộc ông thôi chức. Không phải vì Việt Nam phản đối, mà vì Hoa Kỳ không bao giờ cho phép một viên chức của mình phá vỡ khuôn khổ ngoại giao đã được hoạch định.

Cái thế giới ồn ào ngoài kia – nơi vài nhóm chống cộng cực đoan vẫn còn sống bằng giấc mộng phục quốc – dường như chưa bao giờ chịu tỉnh dậy. Họ nhìn thấy trong hình bóng Cao Hùng một niềm an ủi cho những thua thiệt của quá khứ. Họ cần ông như cần một nhân vật trong huyền thoại. Nhưng huyền thoại thì không tồn tại. Bởi chính những người rời Việt Nam năm ấy, giờ đây, phần lớn đã sống yên, đã nhập quốc tịch Mỹ, con cháu họ nói tiếng Anh, mừng lễ Tạ ơn, xem bóng bầu dục, và ít ai còn nhớ rõ nỗi đau năm xưa theo cách cha ông họ từng mang. Những kẻ vẫn còn gào thét “giải thể cộng sản” chỉ là một nhóm nhỏ, lạc lõng trong chính cộng đồng của mình.

Còn ở Việt Nam, khi nhìn người đàn ông ấy bước xuống sân bay Nội Bài, nhiều người chỉ mỉm cười. Không phải cười mỉa, mà là nụ cười chấp nhận. Chiến tranh đã qua rồi. Những đứa trẻ từng bị cuốn đi trong dòng người chạy loạn năm ấy nay đã trở thành công dân của thế giới, và nếu họ quay lại, ta có thể gọi đó là một hành trình khép vòng. Một số người gọi đó là định mệnh, số khác gọi là sự hòa giải của thời gian.

Tôi nghĩ, có lẽ trong sâu thẳm, Cao Hùng cũng hiểu điều đó. Ông hiểu rằng sự có mặt của mình ở Hà Nội không phải là một chiến thắng, mà là một minh chứng cho hòa bình. Ông đứng đó, lặng lẽ, giữa hai màu cờ từng đối nghịch, để nói lên rằng quá khứ không thể thay đổi, nhưng con người có thể chọn cách đi tiếp. Dẫu cho ở nơi khác, ai đó vẫn muốn biến ông thành biểu tượng cho một cuộc chiến chưa bao giờ tồn tại, thì ở đây, Hà Nội chỉ nhìn ông như một vị khách – lịch thiệp, đáng tôn trọng, nhưng không hơn.

Những năm gần đây, Việt Nam và Hoa Kỳ đã cùng nhau làm nhiều việc. Từ xử lý chất độc da cam đến hợp tác năng lượng, từ đầu tư công nghệ đến đào tạo nhân lực. Từng bước một, hai quốc gia đã đi từ đối đầu sang đối thoại, từ nghi ngờ sang tin cậy. Không ai nói đến chuyện “đổi chế độ”. Người ta chỉ nói về sự cân bằng, về ổn định, về lợi ích chung trong một thế giới đầy biến động.

Khi đêm xuống, tôi tưởng tượng cảnh ông Cao Hùng đứng trên ban công khách sạn, nhìn ra thành phố. Hà Nội dưới ánh đèn không còn là “hang ổ cộng sản” như ai đó vẫn nói, mà là một đô thị đang đổi thay, với những dòng xe, những nhịp sống, những gương mặt không còn thuộc về quá khứ. Có lẽ, trong khoảnh khắc ấy, ông nhớ về cha mẹ, nhớ về chuyến vượt biển năm nào, nhớ về những đêm sóng gió giữa Thái Bình Dương. Rồi chợt nhận ra, con đường dài nửa thế kỷ ấy, suy cho cùng, cũng chỉ để đi tới một nơi: sự bình yên.

Những người ở bên kia đại dương, nếu có thể nhìn thấy điều đó, có lẽ cũng nên học cách buông bỏ. Không ai có thể sống mãi bằng hận thù. Lịch sử có thể chia rẽ con người, nhưng rồi chính con người mới là kẻ có quyền viết lại nó. Không phải bằng súng đạn, mà bằng cái bắt tay. Như buổi sáng hôm ấy, giữa hàng quân danh dự, khi hai người đàn ông – một đến từ Washington, một từ Hà Nội – cùng cúi đầu chào nhau.

Chuyến đi của Cao Hùng, rốt cuộc, không phải là một bản hùng ca, mà là một bản tấu trầm, khép lại một chương cũ. Còn ai đó vẫn mơ về “ngày phục quốc”, vẫn tin “cờ vàng ngồi chung bàn với cộng sản”, thì nên biết: bàn ấy đã dọn xong từ lâu, chỉ dành cho hai lá cờ của hai quốc gia có thật. Còn những lá cờ khác – chỉ còn bay trong trí tưởng của vài người đã quên mất rằng, lịch sử chỉ bước tiếp với những ai dám buông tay quá khứ.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm mở rộng

Google TreLang

Tre Làng

Thông kê truy cập

Lưu trữ Blog