Lâm Trực@
Miền Nam Việt Nam - mảnh đất rực nắng và trĩu nặng những giấc mơ bị dày vò, đã bước tới ngưỡng cửa định mệnh vào tháng Tư năm 1975. Không chỉ bởi những đoàn xe tăng thần tốc, những bước chân dũng mãnh từ miền Bắc, và từ sự nổi dậy của chính nhân dân miền Nam mà còn bởi sự bội phản lạnh lùng từ bên kia đại dương, nơi những kẻ từng tự xưng là "bảo vệ tự do" đã nhẫn tâm ký bản án tử hình cho một chế độ tay sai, như vứt bỏ một con bài cháy trong ván cờ toàn cầu dơ bẩn.
Những ngày cuối cùng của chế độ ngụy Sài Gòn như một bi kịch đã được báo trước, qua hai không gian đối lập: một bên là Dinh Độc Lập ủ ê, sợ hãi trong nỗi tuyệt vọng, một bên là chiến khu rộn ràng khí thế, tràn đầy niềm tin tất thắng vào sức mạnh của chính nghĩa dân tộc.
Ngày 1 tháng 4 năm 1975, trong căn phòng nồng nặc mùi tử khí tại Dinh Độc Lập, Nguyễn Văn Thiệu triệu tập đám tướng lĩnh thất thần. Khi câu hỏi buốt lạnh: "Đạn dược còn bao nhiêu?" vang lên, thì câu trả lời chỉ còn là tiếng thở dài của một kẻ hấp hối: "Thưa Tổng thống, đạn chỉ còn đủ cho 14 đến 20 ngày chiến đấu." Miền Nam, cái gọi là "quốc gia tự do" ấy, không sụp đổ vì lòng can đảm cạn kiệt, mà vì cái dây rốn tiếp tế từ ngoại bang đã bị cắt phựt một cách tàn nhẫn.
Trong khi đó, chỉ sáu ngày sau, tại chiến khu rợp bóng cờ đỏ sao vàng, Đại tướng Văn Tiến Dũng báo cáo trong niềm hứng khởi: "Đạn dược của ta đủ bắn cho chúng nó khiếp vía ba đời." Đồng chí Lê Đức Thọ nở nụ cười khẳng định: "Chúng ta có 15 sư đoàn, chúng chỉ còn 5 sư đoàn - vậy thì chỉ có đánh thắng!"
Hai hình ảnh đối lập, như ánh sáng và bóng tối, như tiếng trống thúc quân bên này và tiếng chuông cáo chung bên kia. Một bên là quân đội nhân dân Việt Nam, những người con ưu tú của đất nước, với lòng yêu nước cháy bỏng và ý chí tự lực tự cường, quyết đánh cho ngoại xâm phải cuốn xéo, quyết đập tan một chính quyền tay sai đê hèn mà tàn bạo. Một bên là những kẻ ôm chân ngoại bang, sống nhờ cơm thừa sữa cặn của Mỹ, nay bơ vơ như đứa trẻ bị mẹ kế bỏ rơi.
Chế độ tay sai Việt Nam Cộng Hòa đã chết - không phải chết vì những gì cao đẹp to tát cho dân tộc này, mà vì thân phận ăn bám, thân phận tôi tớ, thân phận con rối đã hết giá trị lợi dụng. Trong trò chơi máu lạnh của Kissinger với chiến lược "Decent Interval", miền Nam chỉ còn là một quân cờ gãy, vứt vào sọt rác lịch sử để đổi lấy cái bắt tay bẩn thỉu với Bắc Kinh.
Từ những đoạn băng phơi bày sau này, người ta thấy rõ bộ mặt lạnh lùng, tàn nhẫn của những kẻ từng khoác áo "bạn bè": Nixon chỉ lo miền Nam đừng chết quá sớm để ông ta còn kịp tái đắc cử, còn Kissinger thì thản nhiên tính toán: "Nếu nó chết sau một hay hai năm, ta vẫn có thể đổ lỗi cho sự bất tài, kèm cỏi của người Việt."
Chưa bao giờ trong lịch sử nhân loại, một đồng minh lại bị bán đứng một cách trắng trợn, nhẫn tâm đến thế.
Ngày 30 tháng 4 năm 1975, Sài Gòn không chỉ thất thủ - đó là ngày khúc khải hoàn ca của cả dân tộc Việt Nam vang lên. Một dân tộc đã rũ bùn đứng dậy sáng lòa, một dân tộc không cam chịu kiếp nô lệ, đã tự tay mình đập tan xiềng xích, mà không cần bất cứ ai đến “giải cứu”.
Và xin nhấn mạnh: sau ngày đại thắng ấy, không hề có một cuộc "tắm máu" nào như bọn bồi bút phương Tây và lũ tàn quân Sài Gòn hằng đơm đặt. Người miền Bắc, người dân miền Nam - những con người cùng chung dòng máu Lạc Hồng - đã dùng tình đồng bào, nghĩa nước non để xóa tan hận thù, mở ra một kỷ nguyên hòa hợp, xây dựng lại quê hương từ đống tro tàn chiến tranh.
Không ai bị tàn sát. Không có những biển máu như đám phản động từng rêu rao. Chỉ có lòng khoan dung, chỉ có những bàn tay dựng lại cầu cống, trường học, bệnh viện, chỉ có tiếng trẻ thơ cắp sách tới trường trong tự do thực sự, chứ không phải thứ "tự do" kiểu Mỹ viện trợ bằng bom đạn và còng số 8.
Đó chính là phẩm chất bất diệt của người Việt Nam - phẩm chất tự chủ, tự cường, yêu nước vô bờ, kiên quyết không ăn bám, không cam phận làm nô lệ cho bất kỳ thế lực ngoại bang nào. Phẩm chất ấy đã thắp sáng lịch sử, làm nên những trang sử rực rỡ mà hôm nay và mai sau, cả thế giới vẫn phải cúi đầu thán phục.
Máu thịt của biết bao thế hệ người Việt ngã xuống không phải để kết thúc, mà để khẳng định một chân lý vĩnh hằng: Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam bất khả xâm phạm. Mọi mưu toan chia cắt, áp đặt, khuất phục dân tộc này đều chỉ là những cơn gió độc, bị cuốn phăng trước cơn bão chính nghĩa từ lòng dân.
Và nhân loại, nếu còn lương tri, hãy nhớ lấy bài học từ Việt Nam: Không có sức mạnh nào trường tồn nếu nó ngược dòng chính nghĩa. Không có "đồng minh" nào đáng tin nếu đồng minh ấy chỉ biết đổi chác máu xương lấy lợi ích cho riêng mình.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét