Lâm Trực@
Hà Nội – Khi Mỹ công bố mức thuế suất 20% áp dụng cho một số mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam trong bối cảnh tái cơ cấu chuỗi cung ứng toàn cầu, nhiều ý kiến trong dư luận trong nước lập tức bày tỏ sự thất vọng. Một số nhà bình luận đã gọi đây là “thất bại đau đớn” và mỉa mai rằng Việt Nam “được gọi là đối tác chiến lược toàn diện mà còn thua cả Venezuela”.
Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ hơn từ góc độ đàm phán thương mại quốc tế, đặc biệt trong thời kỳ căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, thì con số 20% cần được nhìn nhận trong bối cảnh rộng hơn – không chỉ là một con số, mà là một phần của bản đồ chiến lược thương mại phức tạp mà Việt Nam đang chủ động điều chỉnh.
Tỷ lệ thuế không phải là thước đo duy nhất
Việc so sánh mức thuế 20% của Việt Nam với mức 15% của Venezuela hay 19% của một số nước Đông Nam Á là một cách tiếp cận dễ gây hiểu nhầm. Cấu trúc xuất khẩu, loại mặt hàng, cũng như vai trò của từng quốc gia trong chuỗi cung ứng toàn cầu là những biến số quan trọng mà không thể bỏ qua.
Việt Nam hiện là một trong những trung tâm sản xuất lớn tại châu Á trong lĩnh vực điện tử, dệt may, nội thất và lắp ráp. Những mặt hàng này có giá trị gia tăng cao, dễ bị Mỹ coi là “đe dọa” đến sản xuất nội địa. Trong khi đó, nhiều quốc gia khác được dẫn chứng để so sánh như Venezuela chủ yếu xuất khẩu dầu thô – một mặt hàng Mỹ vẫn cần để đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, và không nằm trong diện bảo hộ chiến lược.
Do đó, mức thuế áp dụng không chỉ phản ánh quan hệ chính trị hay thiện chí, mà còn chịu tác động bởi mục tiêu bảo hộ ngành nghề nội địa của Mỹ trong từng giai đoạn cụ thể.
Đàm phán thương mại không phải là trao đổi công bằng 1:1
Một số nhà bình luận tỏ ra bất bình trước việc Việt Nam đã hạ thuế nhập khẩu từ 90% xuống 0% đối với hàng hóa Mỹ theo cam kết trong các hiệp định thương mại như WTO, CPTPP, nhưng lại không được Mỹ đáp lại tương ứng. Tuy nhiên, logic này bỏ qua bản chất thực sự của các đàm phán thương mại – đó không phải là sự trao đổi “có đi có lại” đơn giản, mà là đòn bẩy chiến lược được sử dụng theo từng hoàn cảnh.
Việt Nam gia nhập nhiều hiệp định thương mại lớn toàn cầu, tự nguyện mở cửa thị trường để đổi lấy quyền tiếp cận các thị trường khác. Mỹ không phải là thành viên CPTPP và không bị ràng buộc bởi các cam kết thuế quan tương ứng. Do đó, kỳ vọng rằng Mỹ “phải” giảm thuế vì Việt Nam đã giảm thuế là một giả định thiếu cơ sở.
Đạt được mức thuế 20%: Cắt giảm từ “ngưỡng đe dọa” 40%
Điều mà ít người nhắc đến là: trong các tuyên bố từ thời Tổng thống Donald Trump, Mỹ từng đe dọa sẽ áp mức thuế 40–46% đối với một số mặt hàng của Việt Nam để bảo vệ nền công nghiệp trong nước. Trong bối cảnh đó, việc đoàn đàm phán Việt Nam duy trì được mức thuế 20% – thấp hơn một nửa so với mức Mỹ từng đề cập – là kết quả không thể coi nhẹ.
Nói cách khác, mức thuế này không phản ánh sự “thất bại”, mà là một hình thức “neo thuế” có kiểm soát, giúp Việt Nam tránh được các biện pháp trừng phạt nặng nề hơn.
Lợi ích dài hạn: Chuỗi cung ứng, niềm tin và cơ hội tái cơ cấu
Trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ - Trung tiếp tục âm ỉ, nhiều tập đoàn đa quốc gia đã dịch chuyển dây chuyền sản xuất sang Việt Nam. Nước này được xem là điểm đến hấp dẫn nhờ môi trường chính trị ổn định, chi phí nhân công hợp lý, năng lực sản xuất đang tăng trưởng và hạ tầng logistics cải thiện.
Việc Mỹ chọn duy trì Việt Nam là “đối tác chiến lược toàn diện” đầu tiên tại Đông Nam Á, không chỉ là một tuyên bố ngoại giao, mà còn là tín hiệu rõ ràng cho các nhà đầu tư quốc tế về cam kết duy trì ổn định thương mại song phương. Trong môi trường kinh tế toàn cầu đầy biến động, đây là yếu tố then chốt giúp Việt Nam giữ chân dòng vốn FDI và tận dụng cơ hội phát triển.
Tóm lại
Trong đàm phán thương mại, sự thành công không chỉ đo bằng con số thuế suất, mà bằng những điều không diễn ra: không có chiến tranh thuế, không có rạn nứt trong quan hệ, không có dòng vốn rút chạy. Đó mới là chiến lược khôn ngoan và thực tiễn mà đoàn đàm phán Việt Nam đang theo đuổi.
Việc chỉ trích dựa trên cảm xúc hoặc so sánh bề mặt với các quốc gia khác sẽ chỉ làm lệch hướng dư luận. Thay vào đó, điều cần thiết là nhìn vào kết quả toàn diện, hiểu rõ bản chất đàm phán thương mại hiện đại, và giữ vững lòng tin vào con đường Việt Nam đang đi – một con đường không dễ dàng, nhưng đã và đang cho thấy hiệu quả rõ rệt.
Có thể thấy rằng mức thuế 20% của VN đạt được từ phía Mỹ là kết quả của quá trình đàm phán lâu dài của VN, và đã là kết quả tốt nhất chúng ta có thể đạt được trong tình hình hiện nay với khả năng kinh tế, sản xuất, và ngoại giao của VN. Thuế vừa là thách thức vừa là cơ hội để VN phát huy nội lực của nền kinh tế để bức phá trong thời kỳ mới
Trả lờiXóaViệc đạt được mức thuế 20% là một thành công lớn trong bối cảnh thương mại quốc tế đầy biến động. Thay vì so sánh một cách cảm tính, chúng ta nên nhìn vào con số 40-46% từng được đề cập. Giảm được hơn một nửa mức trần là một nỗ lực phi thường, thể hiện sự khéo léo và bản lĩnh của các nhà đàm phán.
Trả lờiXóaNhiều người chỉ nhìn vào con số 20% mà không hiểu rằng đàm phán thương mại là một cuộc chiến của quyền lực và lợi ích. Để giữ được mức thuế này, không bị đẩy vào một cuộc chiến tranh thuế, và vẫn duy trì được dòng vốn đầu tư là một thắng lợi chiến lược. Đó mới là điều quan trọng nhất.
Trả lờiXóaĐừng so sánh chúng ta với các quốc gia khác một cách khập khiễng. Mỗi quốc gia có một vị thế và cấu trúc kinh tế riêng. Việc đạt được mức thuế 20% là một thành quả đáng trân trọng, chứng tỏ đội ngũ đàm phán đã làm việc hiệu quả và bảo vệ được lợi ích của Việt Nam trong một sân chơi đầy rẫy sự cạnh tranh
Trả lờiXóaKhi đánh giá một cuộc đàm phán, chúng ta cần nhìn vào bức tranh toàn cảnh, không phải chỉ là một con số thuế suất. Sự ổn định của quan hệ thương mại, việc không làm đổ vỡ chuỗi cung ứng, và giữ chân được các nhà đầu tư nước ngoài mới là những thước đo thành công thực sự. Mức thuế 20% đã đảm bảo được tất cả những điều đó.
Trả lờiXóaVới người làm tài chính thì ngoài thuế nhập khẩu ( mà Mỹ vừa công bố) thì còn nhiều đòn bẩy tài chính khác (thuế, phí, qui chuẩn vv...) để điều chỉnh các mặt hàng nhập khẩu theo đúng quĩ đạo của nền kinh tế quốc gia nữa chứ - cái này dân trong nghề thì rành hơn, còn đa phần người dân thì sẽ không hiểu hết , do đó họ có ý kiến tranh luận là thường tình, nhưng người tranh luận cần hiểu rằng mình không thể là các nhà đàm phán Thuế quốc gia thì nên nói vừa phải thôi, cần lắng nghe chứ đừng phán như là mình đúng rồi!, vậy thôi.
Trả lờiXóa