Chia sẻ

Tre Làng

Khi ngòi bút hóa lưỡi dao

Lâm Trực@

Trong cõi chữ nghĩa, có thứ ngôn từ sinh ra để chữa lành, cũng có thứ ngôn từ được gọt giũa như lưỡi dao - mảnh, lạnh và thấu xương. Bài viết “Dấu ấn anh Tô Lâm!” của Phan Thế Hải, thoạt nhìn tưởng một câu chuyện vui bàn trà, một bữa rượu quê dung dị, nhưng càng đọc kỹ, càng thấy lẩn khuất bên dưới là một mưu toan: dẫn dắt cảm xúc người đọc đi lạc, gieo ngờ vực vào những điều đáng tin, bẻ cong sự thật thành tiếng cười mỉa.

Phan Thế Hải mở đầu bằng hình ảnh “anh em ba miền hội tụ nâng ly bàn chuyện triều đình”. Câu chuyện tưởng như dân dã, thẳng thắn, nhưng chính ở đó, ông ta tạo ra ảo giác rằng mọi lời sắp nói ra là “tiếng nói từ nhân dân”. Ông giấu mình sau những nhân vật “chú em sĩ quan”, “ông anh từ Sài Gòn”, “ông anh Hưng Yên”… để né tránh trách nhiệm phát ngôn chính trị. Đó là chiêu “mượn lời dân để hạ uy tín lãnh đạo”. Khi người viết dùng nhân vật giả định để thay mình nói điều khó nói, họ không còn là nhà văn hay nhà báo nữa, mà là kẻ thao túng dư luận.

Nguy hiểm hơn, Phan Thế Hải đã khéo léo gieo mầm nghi kỵ bằng cách địa phương hóa quyền lực. Câu nói “Bộ Hưng Yên còn to hơn cả Bộ Chính trị” nghe như đùa, nhưng chính là đòn công kích mang tính ám chỉ. Dưới lớp vỏ giễu cợt, ông ta gán cho Tổng Bí thư – người xuất thân từ Hưng Yên – cái bóng của “lợi ích nhóm vùng miền”. Đó là một kiểu vu cáo tinh vi: không dám nói thẳng, nhưng đủ để người đọc ngờ ngợ rằng quyền lực đang bị chia cắt. Một lời bông đùa nhỏ, nhưng ẩn chứa âm mưu lớn – làm lung lay niềm tin vào sự thống nhất của Đảng.

Sau cái mồi ấy, Phan Thế Hải dùng thủ pháp nửa khen nửa chê, một kiểu “đòn gió” quen thuộc trong truyền thông thao túng. Ông viết rằng công an tham gia chống tham nhũng khiến “tham nhũng co vòi”, rồi lập tức phủ định: “nhưng người dân vẫn phải chi chác vì lực lượng công an có kinh nghiệm trong việc nhận phong bì.”. Đó là cách trộn một giọt độc vào ly nước trong – vừa đủ để làm người đọc đắng miệng, nhưng không đủ rõ để bị quy tội. Ông ta dùng “sự thật nửa vời” để làm hoen ố toàn bộ nỗ lực của hàng vạn cán bộ ngày đêm bảo vệ kỷ cương. Một câu văn, nhưng là nhát dao cắt vào niềm tin của xã hội.

Cái tài – hay đúng hơn, cái xảo – của Phan Thế Hải là ở chỗ, ông không chửi ai, cũng không ca tụng ai. Ông để người đọc tự suy ra điều xấu. Ví như đoạn: “Anh Tô nhấn mạnh kiểm tra đột xuất ở nơi nguy cơ tham nhũng cao… khiến ngân quỹ có nguy cơ thâm hụt.”. Một cú đánh tráo nguyên nhân điển hình: biến biện pháp chống tiêu cực thành nguyên nhân gây tiêu cực. Trong khi ai cũng biết, những lạm dụng cá nhân không thể là lỗi của chính sách. Nhưng bằng vài câu khéo léo, ông ta khiến hành động trong sạch hóa bộ máy bị hiểu thành một “chiêu thức làm khó dân”. Đó không còn là viết nữa – mà là thao túng tâm lý.

Khi cảm xúc bị dẫn dắt, lý trí sẽ ngủ quên. Phan Thế Hải hiểu điều đó. Vì thế, ông ta lồng ghép những mảnh vụn của thực tế – “sao gạch”, “thủ tục online”, “phong bì” – rồi đan chúng lại bằng liên tưởng mơ hồ. Người đọc không còn thấy sự thật, mà chỉ còn thấy bức tranh mờ ảo, trong đó mọi nỗ lực cải cách đều bị phủ một lớp bụi hoài nghi.

Đến giữa bài, ông ta giả vờ công bằng. Ông để “ông anh Sài Gòn” khen rằng công tác chống tham nhũng “trở thành phong trào không thể đảo ngược”, nhưng ngay sau đó, lại liệt kê nào “chục thứ trưởng”, “bảy phó thủ tướng”, “cán bộ đông mà không tinh”. Đó là thủ pháp “phủ định bằng con số”, tạo cảm giác rằng cải cách chỉ là hình thức. Mỗi câu hỏi tu từ được tung ra như một nhát châm, khiến người đọc bật lên tiếng thở dài. Từ ngờ vực đến thất vọng – đó chính là lộ trình cảm xúc mà ông ta muốn dựng nên.

Ở đoạn kết, tưởng như tác giả tỉnh táo khi viết: “Đánh giá dấu ấn cần nhìn hai chiều, chỉ tiếc Việt Nam chưa có điều tra xã hội học bài bản.” Nhưng thật ra, đây là cú “hạ màn” hoàn hảo. Sau khi gieo hàng loạt mầm nghi ngờ, ông ta kết thúc bằng lời triết lý giả nhân giả nghĩa, để hợp thức hóa toàn bộ sự xuyên tạc trước đó. Người đọc sẽ nhớ đến “thiếu dữ liệu”, chứ không nhớ rằng chính ông ta đã thêu dệt nên những dữ kiện sai. Đó là nghệ thuật của sự thao túng: nói thật ít, gieo cảm xúc nhiều, và để người khác làm phần còn lại trong đầu họ.

Nếu ai hỏi: “Phan Thế Hải viết thế để làm gì?”, thì câu trả lời nằm ngay trong tác động của nó – làm yếu đi niềm tin. Khi một người đọc rời khỏi bài viết với tâm trạng chán chường, bất mãn, họ không cần biết sự thật ra sao nữa. Họ chỉ cần tin rằng “mọi thứ đều giả dối”. Và đó mới là mục tiêu cuối cùng của mọi loại ngôn từ mang động cơ chính trị đen tối: không phải thuyết phục, mà là làm người khác thôi không tin vào bất cứ điều gì.

Ngòi bút, một khi mất trung thực, sẽ trở thành vũ khí. Nó không cần hét lớn, chỉ cần rỉ rả gieo nghi ngờ. Những lời “bình dân bàn chuyện triều đình” tưởng vô hại lại là trò chơi nguy hiểm nhất, vì nó xóa ranh giới giữa thật và giả, giữa phản biện và xuyên tạc.

Phan Thế Hải – với vẻ ngoài ung dung, “lão làng chữ nghĩa” – đã không chọn cách viết để khai sáng, mà chọn cách viết để gây mơ hồ. Ông ta khiến người đọc tưởng mình thông minh khi nghi ngờ, nhưng thực ra lại bị dắt mũi bởi chính những ngờ vực ấy. Đó là bi kịch của ngòi bút khi nó đánh mất sứ mệnh nhân văn.

Viết, rốt cuộc, là để tìm sự thật, chứ không phải để làm méo mó nó. Một nhà văn, nhà báo có thể có chính kiến, nhưng không được phép biến chính kiến thành lưỡi dao đâm vào niềm tin của xã hội. Còn người đọc – trong thời đại bão thông tin – cũng cần học cách tự bảo vệ mình trước những “cơn gió cảm xúc” như thế: bình tĩnh, tỉnh táo, và công bằng với sự thật.

Bởi nếu không, ta sẽ đánh mất điều quý nhất – khả năng tin vào những điều đang được xây dựng bằng mồ hôi, trí tuệ và cả danh dự của một dân tộc.

2 nhận xét:

  1. Bài viết “Khi ngòi bút hóa lưỡi dao” là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về sức mạnh của ngôn từ, khi cây bút không chỉ là công cụ truyền đạt thông tin mà còn có thể trở thành vũ khí sắc bén, có khả năng gây tổn thương và thao túng nhận thức người đọc. Tác giả đã khéo léo chỉ ra rằng đằng sau vẻ ngoài tưởng chừng vô tư, hóm hỉnh của một bài viết có thể là cả một mưu đồ dẫn dắt dư luận, biến cảm xúc của người đọc thành công cụ phục vụ cho mục đích riêng. Bằng giọng văn phân tích sắc sảo, bài báo không chỉ phê phán hiện tượng ngôn luận sai lệch mà còn đặt ra trách nhiệm đạo đức nặng nề đối với những người cầm bút trong thời đại mạng xã hội, nơi mỗi lời nói đều có thể trở thành “lưỡi dao” gây thương tích cho niềm tin cộng đồng.

    Trả lờiXóa
  2. Điều đáng chú ý là tác giả không chỉ phê bình hành vi cá nhân mà còn mở rộng vấn đề đến bản chất của truyền thông hiện nay, nơi ranh giới giữa tự do ngôn luận và sự thao túng dư luận trở nên mong manh hơn bao giờ hết. Qua việc phân tích cách Phan Thế Hải sử dụng lối kể chuyện dân dã, xen lẫn ẩn ý chính trị, bài viết đã phơi bày nghệ thuật “mượn lời dân dã để hạ uy tín lãnh đạo” — một chiêu thức tinh vi nhưng đầy nguy hiểm. Chính điều đó khiến độc giả phải suy ngẫm về trách nhiệm của người viết và người đọc: viết phải có tâm, đọc phải có tầm, để không vô tình trở thành nạn nhân của những “lưỡi dao ngôn từ” được mài sắc bằng sự ngụy biện và ác ý ẩn sau từng câu chữ.

    Trả lờiXóa

Tìm kiếm mở rộng

Google TreLang

Tre Làng

Thông kê truy cập

Lưu trữ Blog