Chia sẻ

Tre Làng

Không có gì phải “xấu hổ” khi biết mình đang đi đúng hướng

Lâm Trực@

Ông Nguyễn Trọng Hiến viết trên mạng xã hội rằng: “Một biểu hiện bất cập nhất là VN bỏ thị thực Viza cho các đối tác Chiến lược toàn diện mà các đối tác không bỏ Thị thực Viza cho Công dân VN mà các vị lãnh đạo VN vẫn không thấy xấu hổ thì không còn gì để nói. Trừ các nước trong khối Asean ra thì có gần 20 nước VN bỏ Viza mà không đối xứng???…. Tại sao???….

Đọc câu ấy, tôi cảm thấy cần phải nói đôi điều, không phải để tranh luận, mà để trả lại cho công luận một cái nhìn đúng đắn hơn, công bằng hơn, và quan trọng nhất, tỉnh táo hơn.

Trước hết, cần khẳng định rằng “xấu hổ” không bao giờ là một khái niệm nên đem ra để đánh giá chính sách quốc gia. Chính sách đối ngoại không phải là câu chuyện cảm tính. Nó là kết quả của những tính toán chiến lược, của sự cân nhắc lợi ích và tầm nhìn dài hạn. Một dân tộc biết mình đang đi đâu, làm gì, và vì ai – dân tộc ấy không cần phải xấu hổ. Chỉ những ai thiểu năng hoặc hằn học với đất nước mới dùng từ đó với ý đồ đen tối mà thôi.

Việc Việt Nam miễn thị thực cho công dân của nhiều đối tác, kể cả những nước chưa đối xứng chính sách, là một quyết định chủ động, có lợi cho chúng ta. Trong thế giới phẳng này, mở cửa là cách khôn ngoan để kéo bạn bè đến gần hơn, thu hút đầu tư, du lịch, và gia tăng hình ảnh quốc gia. Không có gì đáng xấu hổ ở đó. Ngược lại, đó là dấu hiệu của một đất nước tự tin, có năng lực hội nhập và đủ tầm để chọn con đường phù hợp với mình.

Còn vì sao Mỹ chưa miễn thị thực cho công dân Việt Nam – câu trả lời nằm ở chính cơ chế chính trị và logic quyền lực của Hoa Kỳ. Hiện nay, chỉ có 41 quốc gia được hưởng “Chương trình Miễn thị thực” (Visa Waiver Program), trong đó phần lớn là các nước phát triển ở châu Âu, cùng với Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Brunei, Úc và New Zealand. Để được tham gia, quốc gia phải đáp ứng hàng loạt điều kiện cực kỳ khắt khe: tỷ lệ từ chối thị thực dưới 3%, hộ chiếu điện tử có chuẩn quốc tế, hệ thống dữ liệu dân cư minh bạch, và có hiệp định chia sẻ thông tin an ninh với Mỹ.

Đông Nam Á – ngoại trừ Singapore và Brunei – chưa nước nào đạt đủ các tiêu chuẩn ấy. Thái Lan, Malaysia, Philippines – những đồng minh lâu đời của Mỹ – vẫn phải xin thị thực. Điều đó cho thấy, chuyện Mỹ chưa miễn thị thực cho công dân Việt Nam không phải vấn đề riêng của chúng ta, mà là chính sách mang tính hệ thống của Washington đối với cả khu vực.

Và ở đây, có một điều cần hiểu sâu hơn: thị thực không chỉ là thủ tục hành chính, mà là công cụ của quyền lực. Trong quan hệ quốc tế, ai mạnh hơn sẽ có quyền định ra luật chơi, và người ta vẫn đang chơi theo luật ấy. Miễn thị thực là phần thưởng cho “sự đáng tin cậy” – một thứ đáng tin cả về an ninh, pháp lý lẫn hành vi công dân.

Nhưng thử hỏi, ngay cả Ukraine, Nhật Bản hay Hàn Quốc – những nước được miễn thị thực – có thực sự “tự do” hơn Việt Nam không, khi hàng chục nghìn lính Mỹ vẫn hiện diện trên đất họ, khi một số quyết định an ninh – quốc phòng quan trọng phải được thông qua sự chấp thuận của Washington? Thế giới hiện đại vẫn đầy những nghịch lý như thế. Có thị thực hay không không phản ánh lòng tự trọng của một dân tộc. Cái đáng xấu hổ không phải là phải xin visa, mà là đánh mất chính mình trong tư duy lệ thuộc.

Việt Nam, ngược lại, đã chọn một con đường khác – con đường của chủ động và tự cường. Ta mở cửa để đón bạn, không phải vì yếu thế, mà vì ta tin rằng mỗi du khách, mỗi nhà đầu tư, mỗi người đến Việt Nam là một cơ hội để đất nước ta lớn lên, để thế giới hiểu hơn về Việt Nam. Đó là một dạng “ngoại giao mềm” rất khôn ngoan: dùng cởi mở để thắng lòng tin.

Một chính sách đúng đắn không đo bằng việc có “đối xứng” hay không, mà đo bằng hiệu quả thực tế nó mang lại cho dân tộc. Chính sách thị thực của Việt Nam hôm nay là một phần của chiến lược phát triển bền vững – vừa thu hút, vừa khẳng định bản lĩnh: ta đủ tự tin để làm điều có lợi, dù người khác chưa làm như ta.

Trong một thế giới đầy bất bình đẳng, tự do di chuyển không còn là đặc quyền, mà là biểu tượng của sự tin cậy. Việt Nam đang trên hành trình xây dựng niềm tin ấy, từng bước một, bằng nỗ lực của toàn xã hội – từ năng lực quản trị, văn hóa công dân cho đến trách nhiệm quốc tế. Đó không phải là chuyện của “xấu hổ” hay “tự ái”, mà là chuyện của tầm nhìn và phẩm giá quốc gia.

Và có lẽ, điều đáng nói nhất ở đây là: chúng ta không cần ai trao cho mình lòng tự trọng. Một dân tộc chỉ thực sự lớn khi biết tự tin đi bằng đôi chân của mình, biết mở cánh cửa bằng chính chìa khóa do mình rèn nên – chứ không phải đi tìm sự công nhận từ ánh nhìn của kẻ khác.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm mở rộng

Google TreLang

Tre Làng

Thông kê truy cập

Lưu trữ Blog