Lâm Trực@
Sự kiện cưỡng chế đất tại Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Quảng Tâm, xã Tuy Đức, tỉnh Lâm Đồng, không chỉ là một vụ vi phạm hành chính. Nó là một hiện tượng xã hội đáng suy ngẫm: một mảnh đất công được giao cho Nhà nước quản lý, qua thời gian bị người dân “mượn tạm”, rồi “ở nhờ”, và cuối cùng coi như của riêng mình. Khi chính quyền thực thi quyền quản lý, người dân chống đối, quay clip, tung lên mạng, nói rằng “chính quyền cướp đất của dân”.
Đằng sau những hình ảnh ấy là một câu chuyện sâu hơn: chúng ta đang chứng kiến sự xói mòn của ý thức công ích trong xã hội Việt Nam hiện đại. Người ta không còn phân biệt rành rọt giữa cái chung và cái riêng, giữa quyền lợi công và lợi ích cá nhân. Khi đất công trở thành đất tư không qua một quyết định hành chính nào, mà chỉ qua sự lặng im kéo dài của cơ chế quản lý, thì đó là dấu hiệu cho thấy sự thoái hóa của cả hai phía – người dân và bộ máy Nhà nước.
Một phần của bi kịch nằm ở phía người dân. Trong đời sống nông nghiệp và tiểu nông, người Việt vốn có thói quen “ở đâu lâu thì thành đất của mình”. Đó là một thứ bản năng chiếm hữu được hợp lý hóa bằng sự kiên nhẫn. Người ta mượn đất, dựng nhà, trồng cây, rồi dần dần sinh ra cảm giác sở hữu. Cảm giác ấy không được pháp luật công nhận, nhưng lại được củng cố bằng thời gian và sự im lặng của cơ quan quản lý. Và khi Nhà nước đến thu hồi, người dân thấy mình bị tước đoạt một thứ “quyền” mà họ tin là đã thuộc về mình.
Nhưng mặt khác, người dân không thể “mượn” nếu không có người “cho mượn”. Sự buông lỏng quản lý của các cơ quan, doanh nghiệp được giao đất chính là nguyên nhân trực tiếp khiến đất công bị xâm chiếm. Ở Quảng Tâm, khu đất gần 35 héc-ta được giao cho nhiều đơn vị khác nhau: Lâm trường Quảng Tân, Công ty Cao su Phú Riềng, rồi Công ty CP Xuất nhập khẩu Đại Gia Thuận. Qua từng giai đoạn, người nắm quyền quản lý đất đã đánh mất khả năng kiểm soát. Họ không quản trị, không kiểm tra, không báo cáo, để rồi khi người dân dựng nhà, mua bán trái phép, họ cũng chỉ biết đứng nhìn.
Sự im lặng ấy không phải là trung lập, mà là đồng lõa. Trong quản lý nhà nước, sự buông lỏng cũng là một hình thức tham nhũng - thứ tham nhũng không bằng tiền, mà bằng sự lười biếng và thỏa hiệp. Khi người được giao quyền không thực hiện trách nhiệm của mình, họ đã vô hình trung cho phép người khác chiếm dụng cái chung. Đó là khởi đầu của mọi tranh chấp.
Khi Nhà nước ra tay cưỡng chế, mọi thứ trở nên đối kháng. Phía chính quyền thực thi pháp luật, phía người dân phản ứng như nạn nhân. Những đoạn video trên mạng xã hội biến một hành động thực thi pháp luật thành một “vở kịch chính trị”, trong đó sự thật bị bóp méo và cảm xúc được khai thác tối đa. Người xem dễ bị cuốn vào câu chuyện “chính quyền cướp đất của dân”, mà quên rằng chính người dân đã từng cướp lại đất của công bằng sự chiếm hữu phi pháp kéo dài.
Điều đáng suy nghĩ không phải là việc ai đúng, ai sai, mà là tại sao mối quan hệ giữa Nhà nước và người dân lại rơi vào thế đối kháng như vậy. Phải chăng vì Nhà nước quản lý bằng mệnh lệnh, còn người dân phản ứng bằng cảm xúc? Phải chăng cả hai phía đều đã đánh mất ngôn ngữ chung – ngôn ngữ của niềm tin và pháp lý? Đất đai, về bản chất, không chỉ là tài sản vật chất. Nó là không gian sinh tồn của một cộng đồng. Một quốc gia muốn phát triển cần phải có hai loại đất: đất cho sản xuất và đất cho niềm tin. Khi đất công bị chiếm dụng, niềm tin công cộng cũng bị xâm phạm. Còn khi người dân không còn tin vào tính minh bạch của việc giao đất, thu hồi đất, thì mối quan hệ giữa Nhà nước và nhân dân trở nên mong manh như sợi chỉ.
Trách nhiệm lớn nhất lúc này không chỉ là cưỡng chế hay đền bù, mà là tái thiết lại ý thức công ích trong xã hội. Phải làm cho cả người dân và người quản lý hiểu rằng, cái chung là nền tảng tồn tại của quốc gia. Đất công không thuộc về ai, nó thuộc về tất cả. Và chính vì thuộc về tất cả, nên không ai được quyền sử dụng nó cho lợi ích riêng.
Những vụ việc như ở Tuy Đức là lời cảnh báo nghiêm khắc đối với bộ máy hành chính. Nếu chúng ta tiếp tục quản lý bằng cơ chế giao rồi bỏ, nếu người quản lý đất chỉ tồn tại trên danh nghĩa, thì đất công sẽ mãi là “đất chờ chiếm”. Và một khi khái niệm công ích bị xói mòn, chúng ta sẽ không chỉ mất đất, mà mất luôn cả nền tảng đạo đức chính trị – cái nền duy nhất giúp một xã hội duy trì sự ổn định và trật tự.
Đất đai không có tội. Nó chỉ phản chiếu cách con người cư xử với nhau. Khi đất công bị biến thành đất tư, đó không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật, mà là sự sa sút văn hóa. Nó cho thấy chúng ta đang thiếu một hệ chuẩn đạo lý về quyền và trách nhiệm. Người dân phải hiểu rằng sống trong một xã hội có tổ chức thì quyền sở hữu không thể sinh ra từ sự chiếm hữu. Nhà nước cũng phải hiểu rằng quyền lực không thể duy trì bằng cưỡng chế nếu không có sự đồng thuận của dân.
Suy cho cùng, câu chuyện đất đai ở Lâm Đồng hay bất kỳ địa phương nào khác đều dẫn đến một kết luận giản dị mà cay đắng: khi công ích không được bảo vệ, nó sẽ bị chiếm đoạt; khi quyền lực không được kiểm soát, nó sẽ bị tha hóa. Và giữa hai sự tha hóa ấy, chỉ có sự thật và kỷ cương mới cứu được chúng ta.
Một quốc gia muốn mạnh không phải ở chỗ có bao nhiêu dự án công nghiệp, mà ở chỗ người dân của nó có còn tôn trọng ranh giới giữa cái chung và cái riêng hay không. Mọi cải cách, mọi chính sách, nếu không xuất phát từ ý thức bảo vệ công ích, thì chỉ là sự trang điểm cho một cơ thể đang suy yếu. Đất công bị chiếm không phải vì nó không được rào, mà vì lòng người không còn giới hạn.
.jpg)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét