Lâm Trực@
Ngày 16 tháng 9 năm 2025, tại Hội nghị toàn quốc quán triệt và triển khai bốn nghị quyết của Bộ Chính trị, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhấn mạnh tinh thần đưa trí tuệ nhân tạo (AI) vào giảng dạy, thậm chí ở cấp tiểu học, ngay từ lớp Một, theo hướng “vừa học vừa chơi”. Đây không phải là một ý kiến tuỳ hứng hay áp đặt, mà nằm trong khuôn khổ Nghị quyết 71-NQ/TW do Bộ Chính trị ban hành ngày 22/8/2025 (1), văn bản do chính Tổng Bí thư Tô Lâm ký, xác định giáo dục và đào tạo là một trong những đột phá chiến lược, với công nghệ và chuyển đổi số là đòn bẩy then chốt. Chính phủ đã ngay lập tức cụ thể hoá bằng Chương trình hành động 281/NQ-CP (2), khẳng định phải nhanh chóng xây dựng lộ trình ứng dụng AI trong giáo dục. Vậy mà ngay sau đó, ông Mạc Văn Trang công bố một lá thư ngỏ trên tờ Báo phản động có tên Tiếng Dân, khẩn khoản gửi Tổng Bí thư và Thủ tướng, bày tỏ “lo ngại sâu sắc” và cảnh báo những hiểm hoạ khôn lường nếu đưa AI vào trường phổ thông. Ngôn ngữ của ông gây ấn tượng mạnh, giàu cảm tính, nhưng lại thiếu dữ kiện và dễ dẫn dắt dư luận đi vào nỗi sợ hãi mơ hồ. Điều đáng nói hơn: nếu để những lập luận như vậy lan rộng, công cuộc cải cách giáo dục rất có thể bị chặn đứng ngay từ khi mới khởi động.
Ngay ở đoạn mở đầu, ông Trang viết rằng “Thủ tướng đừng vội biến ý kiến ‘chỉ đạo’ miệng thành văn bản khiến toàn ngành giáo dục phải thực hiện”. Câu chữ ấy tưởng như vô hại nhưng thực chất đã bóp méo quy trình chính sách. Thủ tướng trong một hội nghị toàn quốc không bao giờ “nói miệng” cho vui; đó là phát biểu định hướng, căn cứ trên nghị quyết của Đảng, sau đó sẽ được các bộ, ngành cụ thể hóa bằng kế hoạch, thí điểm, tham vấn chuyên gia và giám sát lộ trình. Cái gọi là “vội vã” chỉ là một gán ghép, dựng lên một hình ảnh cực đoan để rồi phản đối hình ảnh cực đoan đó. Đây là thủ pháp lập luận ngụy biện: dựng lên người rơm rồi dốc sức đánh gục nó.
Trong phần tiếp theo, ông Mạc Văn Trang khuyên Thủ tướng hãy tổ chức một hội nghị với các chuyên gia tâm lý, giáo dục, AI, cùng phụ huynh để tham vấn. Nghe qua có vẻ hợp lý, nhưng ông quên rằng Nghị quyết 71 và chương trình hành động của Chính phủ đã xác lập cơ chế nghiên cứu, thí điểm và tham vấn từ trước (1)(2). Đòi hỏi tham vấn không sai, nhưng cách đặt vấn đề của Mạc Văn Trang biến nó thành lý do để trì hoãn, như thể phải dừng mọi tiến trình lại vô thời hạn cho đến khi hội đủ tất cả mọi tiếng nói. Ở đây, sự nguy hiểm không nằm ở khuyến nghị tham vấn, mà ở cách ông dùng nó như một cái phanh để kéo chậm quyết tâm đổi mới.
Đáng chú ý nhất là luận điệu của Mạc Văn Trang về cái gọi là “giáo dục bằng sống THẬT chứ không bằng sống ẢO”. Ông ta nhấn mạnh trẻ em cần giao tiếp trực tiếp, quan sát thiên nhiên, trải nghiệm đời sống thực, nếu không sẽ vô cảm. Về tình cảm, lập luận ấy dễ gây đồng thuận, nhưng xét kỹ thì đây là một nhị nguyên giả. Thời đại số không còn phân tách rạch ròi giữa thực và ảo. Nhiệm vụ của giáo dục không phải là cấm tuyệt đối công nghệ để giữ lấy cái gọi là “thế giới thực”, mà là dạy trẻ năng lực sống trong một thế giới nơi công nghệ hiện diện khắp nơi. UNESCO đã nhiều lần khuyến nghị một cách tiếp cận nhân văn khi tích hợp AI vào giáo dục (3): không phải thay thế con người bằng máy móc, mà trang bị cho học sinh khả năng sử dụng, phân tích, tư duy phản biện và đạo đức số để các em làm chủ công nghệ thay vì bị cuốn theo nó. Nhấn mạnh “sống thật” và phủ nhận “công nghệ” chẳng khác nào khuyên người ta đóng cửa ở ẩn trong khi cả nhân loại đã bước vào kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.
Ông Mạc Văn Trang còn kể chuyện đời tư: một lần đến thăm họ hàng ở Hà Nội, thấy các cháu nhỏ chỉ cắm mặt vào điện thoại, không chào hỏi ông bà, không để ý cây cảnh hay chim vẹt. Câu chuyện ấy được ông nâng tầm thành minh chứng cho một thế hệ “vô cảm với thế giới thực”. Đây là một ví dụ điển hình của ngụy biện vơ đũa cả nắm. Một mẩu chuyện cá nhân không thể chứng minh xu hướng xã hội, càng không thể trở thành căn cứ để bác bỏ chính sách quốc gia. Ở đây, cảm xúc đã thay thế bằng chứng. Những bậc cha mẹ đọc xong dễ giật mình, nghĩ ngay rằng công nghệ đang cướp mất tâm hồn con trẻ, và từ đó hoài nghi mọi chủ trương đổi mới.
Một thủ thuật khác mà ông Trang sử dụng là gieo nỗi sợ hãi. Ông viết, nếu học sinh tiểu học làm gì cũng nhờ AI thì bộ óc sẽ “lười biếng, trơ lì”, đến mức “thối não”. Câu chữ gây sốc, nhưng lại hoàn toàn không có căn cứ khoa học. Ngược lại, nhiều tổng kết nghiên cứu về các hệ thống gia sư thông minh (intelligent tutoring systems) và học tập thích ứng (adaptive learning) cho thấy hiệu quả học tập có thể tăng rõ rệt nếu được triển khai đúng cách (4)(5). Nhiều meta-analysis ghi nhận hiệu ứng trung bình đến lớn, với độ chênh lệch 0,3 đến 0,7 độ lệch chuẩn, nghĩa là học sinh dùng công cụ được hỗ trợ bởi AI có thể tiến bộ nhanh hơn đáng kể so với phương pháp truyền thống. Bỏ qua toàn bộ dữ liệu này để hô hào “thối não” là một sự thổi phồng cảm tính, biến một nguy cơ tiềm ẩn thành cơn hoảng loạn tập thể. Chính cách gieo rắc nỗi sợ như vậy mới nguy hiểm, bởi nó có thể làm xã hội quay lưng với đổi mới.
Một điểm khác trong thư ngỏ là kiến nghị “chỉ khi học sinh trưởng thành, có tư duy độc lập, biết phản biện, biết chịu trách nhiệm mới nên dùng AI”. Nghe qua rất hợp lý, nhưng thực tế lại phản tác dụng. Nếu chờ đến khi trưởng thành mới tiếp xúc với công nghệ, trẻ sẽ thiếu mất những kỹ năng nền tảng để tự bảo vệ mình trên môi trường số. UNESCO và OECD đã chỉ rõ: phải dạy trẻ về đạo đức số, kỹ năng bảo mật, phân biệt thật giả ngay từ khi còn nhỏ, ở mức độ phù hợp (3)(4). Trì hoãn đến bậc trung học mới cho phép tiếp xúc là đồng nghĩa với bỏ mặc một thế hệ non nớt trước thế giới mạng đang bủa vây hàng ngày.
Cuối cùng, Mạc Văn Trang đề nghị mở các trường thực nghiệm: trường AI, trường Công nghệ giáo dục, trường Cánh Buồm… Ý tưởng thực nghiệm đa dạng không sai, nhưng cách ông trình bày tạo ra ấn tượng rằng AI chỉ nên dành cho số ít tự nguyện tham gia, còn đại bộ phận học sinh thì không nên đụng đến. Điều này đi ngược xu thế phổ cập quốc tế. Trung Quốc đã đưa AI vào chương trình phổ thông từ cấp tiểu học với bộ sách giáo khoa “Fundamentals of AI” (6). Estonia triển khai chương trình “AI Leap” cung cấp tài khoản AI cho hàng chục nghìn học sinh và giáo viên, với mục tiêu phổ cập toàn dân (7). Việt Nam nếu đi chậm sẽ tụt hậu ngay từ vòng khởi đầu.
Tất cả những luận điệu trên, nếu chỉ dừng lại ở mức một tiếng chuông cảnh báo thì không sao. Nhưng khi được công bố công khai, nhấn mạnh bằng ngôn từ cực đoan, chúng có thể gây hệ quả chính trị nghiêm trọng. Thứ nhất, chúng làm suy yếu quyết tâm đổi mới đã được xác lập bằng nghị quyết của Đảng (1). Thứ hai, chúng kích hoạt nỗi sợ công nghệ trong xã hội, chia rẽ phụ huynh và giáo viên, khiến dư luận gây áp lực ngược, buộc nhà nước chùn tay. Thứ ba, chúng có thể bị lợi dụng bởi những nhóm bảo thủ hoặc nhóm lợi ích muốn trì hoãn cải cách, giữ nguyên hiện trạng, hoặc thao túng thí điểm để dành lợi ích cho số ít. Khi ấy, không chỉ là tranh luận học thuật, mà là cản trở chiến lược quốc gia, kéo lùi cả dân tộc trong cuộc đua toàn cầu.
Chỉ ra những điểm ngụy biện, cảm tính và sai lầm của ông Mạc Văn Trang không có nghĩa là phủ nhận hết những lo ngại ông nêu. Đúng, AI có mặt trái. Đúng, trẻ cần được giáo dục cảm xúc, trải nghiệm thực. Nhưng cách giải quyết không phải là chặn đứng cải cách, mà là thiết kế lộ trình khôn ngoan: thí điểm có kiểm soát, công bố dữ liệu minh bạch, xây dựng chuẩn năng lực AI cho học sinh, đào tạo giáo viên để họ làm chủ công cụ, tích hợp giáo dục đạo đức số vào chương trình. Đó mới là tinh thần mà Nghị quyết 71 và Chương trình hành động của Chính phủ hướng tới (1)(2). Sự lo ngại chân thành có thể trở thành đóng góp, nhưng sự lo ngại cực đoan thiếu thành tâm lại dễ biến thành cái cớ để chống cải cách.
Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, không quốc gia nào có thể tự cho mình quyền đứng ngoài. Việt Nam không thể đi ngược dòng. Công cuộc đổi mới giáo dục đã được Đảng và Nhà nước xác định như một đột phá chiến lược, với công nghệ làm đòn bẩy. Người dân có quyền góp ý, cảnh báo, nhưng cần góp ý bằng dữ liệu, bằng phân tích cân bằng, chứ không phải bằng nỗi sợ cảm tính. Vì vậy, trước những lá thư ngỏ như của ông Mạc Văn Trang, chúng ta cần tỉnh táo. Phải nhìn công cuộc đổi mới bằng cái nhìn của thời đại, không để sợ hãi và ngôn từ cực đoan làm lung lay tương lai con em và sức cạnh tranh của quốc gia.
Chú thích nguồn trích dẫn:
1.Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 về “đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo trong tình hình mới”.
2.Chính phủ (2025), Nghị quyết số 281/NQ-CP ngày 3/9/2025 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 71-NQ/TW.
3.UNESCO (2023), Guidance for Generative AI in Education and Research, Paris.
4.OECD (2022), AI and the Future of Education: Policy Perspectives, Paris.
5.VanLehn, K. (2011), “The Relative Effectiveness of Human Tutoring, Intelligent Tutoring Systems, and Other Tutoring Systems”, Educational Psychologist, 46(4), pp. 197–221.
6.Báo cáo Bộ Giáo dục và Đào tạo Trung Quốc (2021), về việc triển khai chương trình thí điểm “AI Textbook” cho bậc tiểu học.
7.Chính phủ Estonia (2020), AI Strategy “KrattAI” và chương trình AI Leap cho giáo dục phổ thông.
Việc Thủ tướng và Bộ Chính trị nhấn mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục, kể cả từ cấp tiểu học, thể hiện tầm nhìn chiến lược và khát vọng đổi mới mạnh mẽ, phù hợp với xu thế toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả và không gây ra những tác động tiêu cực, cần có lộ trình rõ ràng, đội ngũ giáo viên được đào tạo bài bản, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, phụ huynh và xã hội nhằm đảm bảo AI thực sự là công cụ hỗ trợ học tập chứ không trở thành rào cản hoặc tạo ra sự phụ thuộc máy móc quá mức.
Trả lờiXóaNhững băn khoăn của ông Mạc Văn Trang không hoàn toàn vô lý, bởi việc đưa AI vào môi trường phổ thông nếu thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng có thể dẫn đến nhiều hệ lụy như làm lu mờ vai trò của giáo viên, ảnh hưởng đến tư duy phản biện và cảm xúc của học sinh trong độ tuổi phát triển. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở lo ngại mà không góp phần vào việc xây dựng giải pháp thì rất dễ trở thành lực cản đối với một cuộc cải cách giáo dục vốn cần nhiều dũng khí và sự đồng thuận. Trong bối cảnh thế giới đang chạy đua về công nghệ, Việt Nam không thể đứng ngoài nếu muốn vươn lên, vì thế cần nhìn nhận đổi mới bằng cái nhìn toàn diện, khoa học và mang tính thời đại hơn là chỉ tập trung vào nỗi sợ mơ hồ.
Trả lờiXóaThấy các nước đã bắt đầu ứng dụng AI vào giáo dục rồi, Việt Nam mình cũng nên đi trước một bước. Quan trọng là phải làm sao để AI giúp học sinh học hiệu quả hơn chứ không phải phụ thuộc hoàn toàn vào nó. Comment của bạn Trần Văn Phát rất hay
Trả lờiXóaCha này chưa bao giờ góp ý xây dựng cả . Toàn chọc ngoáy , chửi đểu , hồng làm xã hội " loạn cào cào " nó mới ưng . Thằng cha vô tài , còn bất nhân nữa
Trả lờiXóa