Chia sẻ

Tre Làng

Từ nước mắt rơi sai chỗ đến những mầm non bị ươm lệch gốc

Lâm Trực@

Có những giọt nước mắt sinh ra để rửa oan khuất, để nhân loại biết sám hối và tiến về phía ánh sáng. Nhưng cũng có những giọt nước mắt rơi sai chỗ, sai thời điểm, sai cả lương tri, khiến người ta không khỏi rùng mình tự hỏi: chúng ta đang đào tạo ra những công dân khai phóng hay những tâm hồn lệch chuẩn?

Khi sinh viên Việt Nam, những đứa trẻ lớn lên trên mảnh đất từng chịu 15 triệu tấn bom đạn nhỏ lệ vì “nỗi đau” của lính Mỹ trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam, đó không còn là sự cảm thông đơn thuần. Đó là một tín hiệu văn hóa nguy hiểm, một sự trật đường ray tư tưởng. Càng đáng suy ngẫm hơn khi sự kiện ấy xảy ra tại một nơi từng được tung hô như biểu tượng giáo dục tiên phóng – Đại học Fulbright.

Fulbright vừa “ra lò” 72 thủ lĩnh sinh viên. Một con số tưởng chừng chỉ là ngẫu nhiên, nhưng lại gợi nhắc đến bản “Kiến nghị 72” năm nào – nơi những trí thức mang "khát vọng cải cách chính trị" đã đánh rơi cảm thức dân tộc để đi lạc vào mê cung của những giấc mộng phương Tây. Sự trùng hợp về con số không khiến người ta hồ nghi, mà khiến người ta giật mình. Bởi nếu giáo dục là nơi gieo giống thì thế hệ “thủ lĩnh tư duy” đầu tiên này đang mang trong mình những hạt giống nào? Khai phóng hay lập trình? Tự do tư tưởng hay tái cấu trúc ký ức?

Tôi nhớ như in sự kiện gây chấn động dư luận cách đây vài năm, khi cựu Thượng nghị sĩ Mỹ Bob Kerrey, một nhân vật từng dính líu đến vụ thảm sát 21 thường dân vô tội tại ấp Thạnh Phong, tỉnh Bến Tre được đề cử vào vị trí Chủ tịch Hội đồng Tín thác của Đại học Fulbright. Một kẻ từng dẫn lính Mỹ đột nhập vào làng trong đêm, xả súng giết người già, đàn bà và trẻ nhỏ, giờ lại bước lên bục giáo dục để giảng đạo đức, thì đó không chỉ là sự nhạo báng lịch sử, mà còn là một cú tát vào nỗi đau chưa khép miệng của nhân dân Việt Nam. Người ta có thể tha thứ, nhưng không ai có quyền bắt dân tộc này lãng quên. Máu chảy xuống đất không hóa nước hoa, và súng AK không phải biểu tượng lỗi thời mà là chứng tích của những năm tháng chống xâm lăng đến nghẹt thở.

Và rồi, giữa bối cảnh ấy, bà Đàm Bích Thủy, Hiệu trưởng Đại học Fulbright, phát biểu trên một tờ báo nước ngoài rằng: “Chúng tôi chưa bao giờ biết người Mỹ đã phải chịu đựng nhiều đến thế…” Một phát ngôn tưởng như nhỏ, nhưng lại là cú trượt dài trong nhận thức văn hóa. Người đứng đầu một trường đại học Việt Nam đã rơi nước mắt cho quân xâm lược mà không một lần nhắc đến hàng triệu người Việt Nam đã bỏ mạng trong cuộc chiến ấy. Đó không còn là sự cảm thông nhân văn, mà là một cách thức làm sai lệch khái niệm "thiện – ác", lật ngược vị trí "nạn nhân – thủ phạm". Một giọt lệ rơi ra từ chỗ sai sẽ không làm dịu nỗi đau mà chỉ tiếp tục làm xói mòn nền móng đạo lý dân tộc.

Chúng ta đã nói quá nhiều về “giáo dục khai phóng”. Nhưng khai phóng mà không có bản sắc thì chẳng khác gì thả thuyền ra biển mà không buộc la bàn. Học sinh, sinh viên Việt Nam cần mở rộng tầm nhìn toàn cầu, nhưng không được quên hướng về những ký ức gắn liền với sự sống còn của đất nước này. Không ai chống lại sự hội nhập. Nhưng hội nhập không có nghĩa là cởi bỏ căn cước, xóa nhòa lịch sử hay bày tỏ thương cảm lệch chuẩn với những kẻ từng gieo bom đạn lên mái nhà cha ông ta.

Fulbright, với vỏ bọc giáo dục hiện đại, đang trở thành một không gian ảnh hưởng về tư tưởng, nơi người trẻ dễ dàng bị dẫn dụ bởi những mô hình lý tưởng hóa phương Tây, mà không được trang bị đủ bản lĩnh để phân biệt giữa giá trị và chiêu trò, giữa nhân quyền và chính trị quyền lực. Không phải ngẫu nhiên mà CIA từng xác nhận giáo dục chính là một trong những phương tiện hiệu quả nhất để định hướng lại tư tưởng các quốc gia có lịch sử chống Mỹ mạnh mẽ. Và nếu một người như bà Đàm Bích Thủy – đại diện cho nền tảng quản trị giáo dục Fulbright – có thể phát ngôn như vậy, thì ta có quyền lo ngại rằng: những gì đang được dạy, đang được gieo, có thể sẽ là những tri thức “lành mạnh về mặt kỹ năng” nhưng lại méo mó về căn cước lịch sử.

Trong sự im lặng đáng ngờ của nhiều nhà giáo dục, người ta dần thấy rõ một hiện tượng: lịch sử đang bị tái định nghĩa bằng ngôn ngữ “trung tính”, đạo lý đang bị mặc cả trong những mô hình giáo dục nhập khẩu. Một dân tộc từng trải qua 21 năm bom đạn, từng hứng chịu hơn 15 triệu tấn bom đạn, hơn 75 triệu lít chất độc da cam làm biến dạng cả một thế hệ, không thể đứng yên khi sinh viên của mình khóc vì nỗi đau của kẻ từng gieo rắc cái chết lên dân tộc họ.

Câu hỏi đặt ra không chỉ dành cho riêng bà hiệu trưởng Fulbright. Nó dành cho cả ngành giáo dục, cho những người hoạch định chính sách, cho các nhà sử học và quan trọng hơn cả là dành cho mỗi người dân Việt Nam đang cầm bút, cầm phấn, cầm máy tính đứng lớp giảng bài. Chúng ta muốn thế hệ tương lai hiểu gì về lịch sử? Ai là người bị giết? Ai là kẻ ra lệnh? Và điều gì đã khiến máu của cha ông ta đổ xuống đất mà không được học trò hôm nay nhắc tới bằng sự thành kính tối thiểu?

Sự thật không thể bị xóa nhòa chỉ bằng vài khóa học kỹ năng mềm, vài chuyến giao lưu quốc tế hay vài mô hình “hợp tác giáo dục đa phương”. Một dân tộc không biết mình đã từng đau đớn ra sao thì cũng không thể biết mình nên tự hào về điều gì. Và nếu giáo dục chỉ chăm chăm tạo ra những “thủ lĩnh sinh viên” biết nói tiếng Anh trôi chảy nhưng lại không biết kể câu chuyện của chính dân tộc mình bằng tiếng Việt, thì chúng ta đã thất bại.

Không có gì đau đớn hơn việc bị dẫn dắt bởi những người không hiểu dân tộc. Không gì nguy hiểm hơn một thế hệ được lập trình bằng ký ức của kẻ khác. Lịch sử không phải để hận thù. Nhưng lịch sử, nhất là lịch sử đẫm máu, phải được nhớ. Không để trả thù, mà để giữ mình.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm mở rộng

Google TreLang

Tre Làng

Thông kê truy cập

Lưu trữ Blog